Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

曲馬師

[きょくばし]

circus stunt rider

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲馬団

    [ きょくばだん ] (n) circus troupe
  • 曳き網

    [ ひきあみ ] (oK) (n) dragnet/seine
  • 曳き船

    [ ひきぶね ] tugboat
  • 曳々

    [ えいえい ] heaving/pulling
  • 曳子

    [ ひきこ ] jinrikisha puller
  • 曳光弾

    [ えいこうだん ] (n) tracer bullet/star shell/flare bomb
  • 曳曳

    [ えいえい ] heaving/pulling
  • 曳火弾

    [ えいかだん ] tracer bullet
  • 曳網

    [ ひきあみ ] (oK) (n) dragnet/seine
  • 曳航

    [ えいこう ] (n,vs) towing (a ship)
  • 曳船

    [ えいせん ] (n) tugboat/towing
  • 曳馬

    [ ひきうま ] (oK) (n) draft horse
  • 更なり

    [ さらなり ] of course
  • 更に

    [ さらに ] (adv,conj) (uk) furthermore/again/after all/more and more/moreover/(P)
  • 更に一歩を進める

    [ さらにいっぽをすすめる ] (exp) to go a step further
  • 更ける

    [ ふける ] (v1) to get late/to advance/to wear on/(P)
  • 更かす

    [ ふかす ] (v5s) to sit up late/(P)
  • 更々

    [ さらさら ] (adv) (not) at all
  • 更々ない

    [ さらさらない ] not in the least
  • 更代

    [ こうたい ] (n,vs) exchange (something)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top