- Từ điển Nhật - Anh
更紗
Xem thêm các từ khác
-
更生
[ こうせい ] (n,vs) rehabilitation/regeneration/rebirth/resuscitation/reorganization/(P) -
更生会社
[ こうせいがいしゃ ] company needing reorganization -
更生品
[ こうせいひん ] recycled goods -
更生期
[ こうせいき ] change of life/menopause -
更生施設
[ こうせいしせつ ] rehabilitation facilities/halfway house -
更衣室
[ こういしつ ] (n) locker room/changing room/dressing room/(P) -
更訂
[ こうてい ] (n) revision -
更迭
[ こうてつ ] (n) change/shake-up/reshuffle/exchanging places/(P) -
書きつける
[ かきつける ] (v1) to write down -
書きとめる
[ かきとめる ] (v1) to write down/to leave a note behind/to record/to chronicle -
書きなぐる
[ かきなぐる ] (v5r) to scribble (write quickly)/to dash off -
書き並べる
[ かきならべる ] (v1) to line up points in a speech -
書き上げる
[ かきあげる ] (v1) to write out or down/to finish writing -
書き下す
[ かきくだす ] (v5s) to write down -
書き下ろす
[ かきおろす ] (v5s) to write a play, book, filmscript, etc. -
書き付ける
[ かきつける ] (v1) to write down -
書き伝える
[ かきつたえる ] (v1) to record for transmission to posterity -
書き取り
[ かきとり ] (n) dictation/(P) -
書き取る
[ かきとる ] (v5r) to write down/to take dictation/to take notes/(P) -
書き尽くす
[ かきつくす ] (v5s) to write down or convey in full
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.