- Từ điển Nhật - Anh
書き流す
Xem thêm các từ khác
-
書き添える
[ かきそえる ] (v1) to add/to write a postscript -
書き漏らす
[ かきもらす ] (v5s) leave out/forget to write -
書き振り
[ かきぶり ] (n) style or manner of writing -
書き抜き
[ かきぬき ] (n) an extract -
書き抜く
[ かきぬく ] (v5k) to extract -
書き方
[ かきかた ] (n) way of writing/how to write/(P) -
書き改める
[ かきあらためる ] (v1) to rewrite/to adapt (e.g. a novel) -
書き散らす
[ かきちらす ] (v5s) to scribble -
書き手
[ かきて ] (n) writer/calligrapher -
書き替える
[ かきかえる ] (v1) to rewrite/to renew/to transfer -
書き立てる
[ かきたてる ] (v1) to write up -
書き終る
[ かきおわる ] (v5r) to finish writing -
書き続ける
[ かきつづける ] (v1) to continue writing -
書き置き
[ かきおき ] (n) note (letter) left behind/(a) will -
書き留め
[ かきとめ ] (n,vs) writing down/putting on record/recording/making a note of/registration (of mail) -
書き留める
[ かきとどめる ] (v1) to write down/to leave a note behind/to record/to chronicle -
書き物
[ かきもの ] (n) writing/a document -
書き物机
[ かきものづくえ ] writing desk/(P) -
書き直し
[ かきなおし ] (n) rewriting/rewrite/fair copy -
書き直す
[ かきなおす ] (v5s) to write out/to make a fair copy/(P)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
