Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

最前列

[さいぜんれつ]

front row

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最前戦

    [ さいぜんせん ] front/first line/spearhead
  • 最前線

    [ さいぜんせん ] (n) foremost line
  • 最恵国

    [ さいけいこく ] (n) most favored nation
  • 最恵国待遇

    [ さいけいこくたいぐう ] (n) most favored nation (MFN)
  • 最果て

    [ さいはて ] (n) the farthest ends
  • 最新

    [ さいしん ] (n) latest/newest/(P)
  • 最新式

    [ さいしんしき ] (n) latest style
  • 最早

    [ もはや ] (adv) already/now/(P)
  • 最悪

    [ さいあく ] (adj-na,n) the worst/(P)
  • 最愛

    [ さいあい ] (n) beloved
  • 最敬礼

    [ さいけいれい ] (n) a respectful bow
  • 最終

    [ さいしゅう ] (n) last/final/closing/(P)
  • 最終弁論

    [ さいしゅうべんろん ] (n) closing argument/closing statement
  • 最終兵器

    [ さいしゅうへいき ] the ultimate weapon
  • 最終回

    [ さいしゅうかい ] last time/last inning/last part
  • 最終案

    [ さいしゅうあん ] (n) final program (plan)
  • 最終段階

    [ さいしゅうだんかい ] final stage
  • 最終日

    [ さいしゅうび ] last day/final day
  • 最終結果

    [ さいしゅうけっか ] (n) end result
  • 最終編成

    [ さいしゅうへんせい ] final form
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top