Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

月並

[つきなみ]

(adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 月並み

    [ つきなみ ] (adj-na,n) (1) every month/(2) trite/common/(P)
  • 月世界

    [ げっせかい ] (n) moon/lunar world
  • 月下

    [ げっか ] (n) in the moonlight
  • 月下に

    [ げっかに ] in the moonlight
  • 月下氷人

    [ げっかひょうじん ] (n) go-between/matchmaker/Cupid
  • 月下美人

    [ げっかびじん ] (n) Queen of the Night
  • 月事

    [ げつじ ] menstruation
  • 月代り

    [ つきがわり ] (n) a new month starts
  • 月例

    [ げつれい ] (n) monthly
  • 月例会

    [ げつれいかい ] monthly meeting
  • 月例経済報告

    [ げつれいけいざいほうこく ] (n) monthly economic report
  • 月俸

    [ げっぽう ] (n) monthly salary
  • 月半ば

    [ つきなかば ] (adv,n) middle of the month
  • 月収

    [ げっしゅう ] (n) monthly income
  • 月参り

    [ つきまいり ] (n) monthly (shrine or temple) visit
  • 月報

    [ げっぽう ] (n) monthly report
  • 月央

    [ げつおう ] (n-adv,n-t) middle of the month
  • 月夜

    [ つきよ ] (n) moonlit night/(P)
  • 月夜茸

    [ つきよたけ ] (n) moonlight mushroom
  • 月始め

    [ つきはじめ ] (iK) (adv,n) beginning of month
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top