- Từ điển Nhật - Anh
有り触れた
Xem thêm các từ khác
-
有り触れる
[ ありふれる ] (adj) common -
有り高
[ ありだか ] (n) amount on hand -
有り金
[ ありがね ] (n) money on hand -
有り難く頂く
[ ありがたくいただく ] (exp) to accept (a thing) with thanks -
有り難み
[ ありがたみ ] (n) value/worth -
有り難い
[ ありがたい ] (adj) grateful/thankful/welcome/appreciated/evoking gratitude/(P) -
有り難う
[ ありがとう ] (conj,exp,int) Thank you/(P) -
有り難うございます
[ ありがとうございます ] (exp) (uk) thank you -
有り難う御座います
[ ありがとうございます ] (exp) (uk) thank you -
有り難涙
[ ありがたなみだ ] (n) tears of gratitude -
有り難迷惑
[ ありがためいわく ] (adj-na,n) an unwelcome favor -
有らん限り
[ あらんかぎり ] (adj-no,adv,exp) all/as much as possible -
有らゆる
[ あらゆる ] (adj-pn) (uk) all/every/(P) -
有る
[ ある ] (v5r-i) (uk) to be/to have/(P) -
有るか無きか
[ あるかなきか ] (exp) so slight as to be all but non-existent -
有る時払い
[ あるときばらい ] (n) paying loan installments whenever one happens to have money -
有る限り
[ あるかぎり ] (n) all (there is) -
有人
[ ゆうじん ] (n) manned/occupied/piloted -
有人化
[ ゆうじんか ] manning/occupying -
有事
[ ゆうじ ] (n) emergency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.