- Từ điển Nhật - Anh
有機農業
Xem thêm các từ khác
-
有機農法
[ ゆうきのうほう ] (n) organic agriculture (farming) -
有機肥料
[ ゆうきひりょう ] (n) organic fertilizer -
有段者
[ ゆうだんしゃ ] (n) (MA) rank holder/rank holding person/Black Belt -
有毒
[ ゆうどく ] (adj-na,n) poisonous/toxic/(P) -
有気音
[ ゆうきおん ] (n) (phonetics) an aspirate -
有期
[ ゆうき ] (n) definite period or term -
有期年金
[ ゆうきねんきん ] fixed-term annuity -
有期刑
[ ゆうきけい ] (n) definite term (of a prison sentence) -
有望
[ ゆうぼう ] (adj-na,n) good prospects/full of hope/promising/(P) -
有望株
[ ゆうぼうかぶ ] (n) hopeful stock (share) -
有情
[ うじょう ] (n) (Buddhism) sentient beings/(feelings of) humanity -
有斐閣
[ ゆうひかく ] Yuuhikaku (law book publisher) -
有料
[ ゆうりょう ] (n) admission-paid/toll/(P) -
有料道路
[ ゆうりょうどうろ ] toll road -
有料駐車場
[ ゆうりょうちゅうしゃじょう ] (n) toll parking lot/toll car park -
有意
[ ゆうい ] (adj-na,adj-no,n) significance -
有意差
[ ゆういさ ] significant difference -
有意義
[ ゆういぎ ] (adj-na,n) significance/usefulness/meaningful/worthwhile/(P) -
有意義に過ごす
[ ゆういぎにすごす ] (exp) Have a good time! -
有意的
[ ゆういてき ] (adj-na) intentional/significant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.