- Từ điển Nhật - Anh
朕
Xem thêm các từ khác
-
朕思うに
[ ちんおもうに ] \"We, the emperor, ..\"/(P) -
有
[ ゆう ] (n,vs) possession -
有する
[ ゆうする ] (vs-s) to own/to be endowed with/(P) -
有りそう
[ ありそう ] (uk) probable -
有りったけ
[ ありったけ ] (adv,n) all that one has/all that there is/the whole -
有りっ丈
[ ありったけ ] (adv,n) all that one has/all that there is/the whole -
有りとあらゆる
[ ありとあらゆる ] (n) every single (piece of furniture)/every possible (excuse) -
有りのまま
[ ありのまま ] (adj-na,adv,n) (uk) the truth/fact/as it is/frankly/(P) -
有りがち
[ ありがち ] (adj-na,n) frequent/common/usual -
有りえる
[ ありえる ] (v1) to be possible/to be likely -
有りうる
[ ありうる ] (v5uru) to be possible/to be likely/to be probable -
有り付く
[ ありつく ] (v5k) to get/to obtain/to come by/to find -
有り体
[ ありてい ] (adj-na,n) the unvarnished truth -
有り余っている
[ ありあまっている ] to be in excess -
有り余る
[ ありあまる ] (v5r) to be superfluous/to be in excess -
有り合う
[ ありあう ] (v5u) to happen to be present -
有り合せ
[ ありあわせ ] (adj-no,n) anything available/on hand/ready/(P) -
有り合わせ
[ ありあわせ ] (adj-no,n) anything available/on hand/ready/(P) -
有り布
[ ありぎれ ] (n) remnants -
有り得ない程
[ ありえないほど ] unbelievable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.