Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

本選

[ほんせん]

(n) final selection

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本道

    [ ほんどう ] (n) highway/main road/the right road
  • 本領

    [ ほんりょう ] (n) characteristic/speciality/duty/proper function/original fief
  • 本題

    [ ほんだい ] (n) main question
  • 本食い虫

    [ ほんくいむし ] bookworm (literal and figurative)
  • 本館

    [ ほんかん ] (n) main building/(P)
  • 本震

    [ ほんしん ] (n) main shock (of an earthquake)
  • 本隊

    [ ほんたい ] (n) main body (of an army)
  • 本音

    [ ほんね ] (n) real intention/motive/(P)
  • 本部

    [ ほんぶ ] (n) headquarters/(P)
  • 本邦

    [ ほんぽう ] (n) this country/our country
  • 本邸

    [ ほんてい ] (n) principal residence
  • 本金庫

    [ ほんきんこ ] main depository
  • 本通り

    [ ほんどおり ] (n) main street/boulevard
  • 本降り

    [ ほんぶり ] (n) regular rainfall
  • 本院

    [ ほんいん ] (n) this institution/the main institution
  • [ さつ ] (n,n-suf) note/paper money/(P)
  • 札を付ける

    [ ふだをつける ] (exp) to label/to put a tag on
  • 札を崩す

    [ さつをくずす ] (exp) to change a note
  • 札付き

    [ ふだつき ] (n) tagged/notoriety
  • 札入れ

    [ さついれ ] (n) wallet/billfold
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top