- Từ điển Nhật - Anh
朱
Xem thêm các từ khác
-
朱に染まる
[ あけにそまる ] (exp) to welter in blood -
朱を入れる
[ しゅをいれる ] (exp) to retouch/to correct -
朱印
[ しゅいん ] (n) red seal/(P) -
朱印状
[ しゅいんじょう ] (n) license with a red seal/shogunate license to trade -
朱印船
[ しゅいんせん ] (n) shogunate-licensed trading ship -
朱塗
[ しゅぬり ] (n) red (lacquer) -
朱塗り
[ しゅぬり ] (n) painting in red -
朱墨
[ しゅぼく ] (n) red-ink stick/red and black -
朱子学
[ しゅしがく ] (n) Neo-Confucianism -
朱唇
[ しゅしん ] (n) red lips -
朱儒
[ しゅじゅ ] (n) dwarf -
朱文金
[ しゅぶんきん ] (n) Japanese shubunkin goldfish variety -
朱書
[ しゅしょ ] (n) writing in red -
朱書き
[ しゅがき ] writing in red -
朱筆
[ しゅひつ ] (n) red-ink brush -
朱筆を加える
[ しゅひつをくわえる ] (v1) to make corrections/(P) -
朱点
[ しゅてん ] (n) red mark -
朱肉
[ しゅにく ] (n) red ink pad/(P) -
朱色
[ しゅいろ ] (n) vermilion/scarlet/(P) -
朱顔
[ しゅがん ] flushed face
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.