- Từ điển Nhật - Anh
朱門
Xem thêm các từ khác
-
朴とつ
[ ぼくとつ ] (adj-na,n) unsophisticated/rugged honesty/artlessness/simple/naive -
朴の木
[ ほおのき ] magnolia (Magnolia hypoleuca) -
朴念仁
[ ぼくねんじん ] (n) quiet unsociable person -
朴直
[ ぼくちょく ] (adj-na,n) simplicity/honesty/naivete/(P) -
朴訥
[ ぼくとつ ] (adj-na,n) unsophisticated/rugged honesty/artlessness/simple/naive -
机
[ つくえ ] (n) desk/(P) -
机でする仕事
[ つくえでするしごと ] desk work (job) -
机の上の本
[ つくえのうえのほん ] book on the desk -
机の下
[ つくえのした ] under the desk -
机の足
[ つくえのあし ] legs of a table -
机を動かす
[ つくえをうごかす ] (exp) to move (shift) a desk -
机上
[ きじょう ] (n) on the desk/theoretical/(P) -
机上の空論
[ きじょうのくうろん ] academic gossip/empty theory/(P) -
机辺
[ きへん ] (n) near a desk -
朽ちる
[ くちる ] (v1) to rot/(P) -
朽ち木
[ くちき ] (n) decayed tree -
朽ち果てる
[ くちはてる ] (v1) to rust away/to rot away/to decay/to fall to ruins/to die in obscurity -
朽ち葉
[ くちば ] (n) decayed leaves/(P) -
朽ち葉色
[ くちばいろ ] (n) yellow-brown -
朽壊
[ きゅうかい ] (n) rotting and crumbling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.