- Từ điển Nhật - Anh
束帯
Xem thêm các từ khác
-
束柱
[ つかばしら ] (n) short pillar standing between a beam and roof ridge -
束縛
[ そくばく ] (n,vs) restraint/shackles/restriction/confinement/binding/(P) -
束縛変項
[ そくばくへんこう ] bound variable -
束縛理論
[ そくばくりろん ] binding theory -
束縛継承原理
[ そくばくけいしょうげんり ] binding inheritance principle/BIP -
束群
[ そくぐん ] lattice group -
束脩
[ そくしゅう ] (n) bundle of dried meat/present to a teacher/registration fee -
束髪
[ そくはつ ] (n) Western hairdo -
李
[ すもも ] (n) (Japanese) plum/prune -
李承晩
[ りしょうばん ] Rhee Syngman, president of Korea 1948-1960 -
李花
[ りか ] plum blossoms -
杞憂
[ きゆう ] (n) absurd fear/needless anxiety -
杖
[ つえ ] (n) cane/(P) -
杖柱
[ つえはしら ] (n) person upon whom one relies -
杖術
[ じょうじゅつ ] (n) form of martial art using a cane staff -
杖道
[ じょうどう ] (n) form of martial art using a cane staff -
村
[ むら ] (n) village/(P) -
村のお社
[ むらのおやしろ ] village shrine -
村人
[ むらびと ] (n) villager/(P) -
村会
[ そんかい ] (n) village assembly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.