- Từ điển Nhật - Anh
条件闘争
Xem thêm các từ khác
-
条例
[ じょうれい ] (n) regulations/rules/laws/ordinance/(P) -
条款
[ じょうかん ] (n) stipulation/article/clause/provision -
条文
[ じょうぶん ] (n) text/provisions (act, treaty)/(P) -
条理
[ じょうり ] (n) reason/(P) -
条約
[ じょうやく ] (n) treaty/pact/(P) -
条約の締結
[ じょうやくのていけつ ] conclusion of treaty/(P) -
条約加盟国
[ じょうやくかめいこく ] (n) signatory countries/members of a treaty -
条約国
[ じょうやくこく ] a treaty power -
条痕
[ じょうこん ] (n) linear mark/abrasion/scratch/streak -
条片
[ じょうへん ] strip -
条目
[ じょうもく ] (n) article/clause/stipulation -
条規
[ じょうき ] (n) stipulation -
条虫
[ じょうちゅう ] (n) tapeworm -
条項
[ じょうこう ] (n) clause/article/stipulations/(P) -
条里制
[ じょうりせい ] (n) system of land subdivision in ancient Japan -
来
[ らい ] since (last month)/for (10 days)/next (year)/(P) -
来たす
[ きたす ] (v5s) to cause/to induce/to bring about/to produce -
来たる
[ きたる ] (v5r) to come/to arrive/to be due to/to be next/to be forthcoming -
来し方
[ こしかた ] (n) the past -
来す
[ きたす ] (v5s) to cause/to induce/to bring about/to produce/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.