- Từ điển Nhật - Anh
杯洗
Xem thêm các từ khác
-
杯盤
[ はいばん ] (n) glasses and plates -
東
[ あずま ] (n) east/Eastern Japan -
東の宮
[ はるのみや ] crown prince -
東チモール
[ ひがしチモール ] (p) East Timor -
東ヨーロッパ
[ ひがしヨーロッパ ] (n) Eastern Europe -
東アフリカ
[ ひがしアフリカ ] (n) East Africa -
東アジア
[ ひがしアジア ] East Asia/(P) -
東インド
[ ひがしインド ] East Indies -
東上
[ とうじょう ] (n) going to Tokyo/going east -
東下り
[ あずまくだり ] (n) travelling east from Kyoto (in ancient times) -
東京
[ とうきょう ] Tokyo (current capital of Japan)/(P) -
東京大学
[ とうきょうだいがく ] Tokyo University -
東京株式市場
[ とうきょうかぶしきしじょう ] Tokyo Stock Exchange -
東京湾
[ とうきょうわん ] Tokyo Bay/Bay of Tokyo/(P) -
東京着
[ とうきょうちゃく ] arriving in Tokyo -
東京発
[ とうきょうはつ ] departing Tokyo -
東京行き
[ とうきょういき ] Tokyo-bound -
東京証券取引所
[ とうきょうしょうけんとりひきじょ ] (n) Tokyo Stock Exchange (TSE) -
東京都
[ とうきょうと ] Tokyo Metropolitan area/(P) -
東京都政
[ とうきょうとせい ] government of Tokyo Metropolis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.