Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

杯洗

[はいせん]

(n) sink/basin for winecups

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 杯盤

    [ はいばん ] (n) glasses and plates
  • [ あずま ] (n) east/Eastern Japan
  • 東の宮

    [ はるのみや ] crown prince
  • 東チモール

    [ ひがしチモール ] (p) East Timor
  • 東ヨーロッパ

    [ ひがしヨーロッパ ] (n) Eastern Europe
  • 東アフリカ

    [ ひがしアフリカ ] (n) East Africa
  • 東アジア

    [ ひがしアジア ] East Asia/(P)
  • 東インド

    [ ひがしインド ] East Indies
  • 東上

    [ とうじょう ] (n) going to Tokyo/going east
  • 東下り

    [ あずまくだり ] (n) travelling east from Kyoto (in ancient times)
  • 東京

    [ とうきょう ] Tokyo (current capital of Japan)/(P)
  • 東京大学

    [ とうきょうだいがく ] Tokyo University
  • 東京株式市場

    [ とうきょうかぶしきしじょう ] Tokyo Stock Exchange
  • 東京湾

    [ とうきょうわん ] Tokyo Bay/Bay of Tokyo/(P)
  • 東京着

    [ とうきょうちゃく ] arriving in Tokyo
  • 東京発

    [ とうきょうはつ ] departing Tokyo
  • 東京行き

    [ とうきょういき ] Tokyo-bound
  • 東京証券取引所

    [ とうきょうしょうけんとりひきじょ ] (n) Tokyo Stock Exchange (TSE)
  • 東京都

    [ とうきょうと ] Tokyo Metropolitan area/(P)
  • 東京都政

    [ とうきょうとせい ] government of Tokyo Metropolis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top