- Từ điển Nhật - Anh
東洋
Xem thêm các từ khác
-
東洋主義
[ とうようしゅぎ ] the Orient for the Orientals -
東洋人
[ とうようじん ] (n) Asian people/Orientals -
東洋史
[ とうようみ ] (n) Oriental history -
東洋学
[ とうようがく ] (n) Orientalism/Oriental Studies -
東洋医学
[ とうよういがく ] (n) Oriental medicine -
東洋段通
[ とうようだんつう ] Oriental rug -
東洋風
[ とうようふう ] (adj-no) Oriental -
東洋通
[ とうようつう ] Orientalist -
東海
[ とうかい ] (n) region south of Tokyo on Pacific Ocean side of Japan/eastern sea -
東海岸
[ ひがしかいがん ] (n) east coast -
東海地方
[ とうかいちほう ] Eastern-Sea Area -
東海道
[ とうかいどう ] Tokaido (name of Edo-Kyoto highway) -
東海道五十三次
[ とうかいどうごじゅうさんつぎ ] (n) fifty-three stages on the Tokaido (Edo-Kyoto highway in Edo-period Japan) -
東海道筋の町
[ とうかいどうすじのまち ] towns on the Tokaido -
東海道線
[ とうかいどうせん ] Tokaido Line -
東清
[ とうしん ] Eastern China -
東漸
[ とうぜん ] (n) eastward advance -
東方
[ とうほう ] (n) eastern direction/the Orient/(P) -
東方教会
[ とうほうきょうかい ] The Eastern Church -
東方拡大
[ とうほうかくだい ] eastward expansion/eastward enlargement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.