Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

松屋

[まつや]

Matsuya (department store)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 松原

    [ まつばら ] (n) pine grove/(P)
  • 松前漬け

    [ まつまえずけ ] (n) Matsumae pickles
  • 松根油

    [ しょうこんゆ ] (n) pine oil
  • 松楓

    [ しょうふう ] maple
  • 松毬

    [ まつぼくり ] (n) pinecone
  • 松濤

    [ しょうとう ] (the sound of) the wind through pine trees
  • 松柏

    [ しょうはく ] (n) pine and cypress/evergreen/dutiful
  • 松林

    [ まつばやし ] (n) pine forest/(P)
  • 松明

    [ たいまつ ] (n) (pine) torch/flambeau/torchlight
  • 松竹梅

    [ しょうちくばい ] (n) high, middle, and low ranking
  • 松笠

    [ まつかさ ] (n) pine cone
  • 松籟

    [ しょうらい ] (n) (the sound of) the wind through pine trees
  • 松煤

    [ しょうばい ] soot of burnt pine
  • 松煙

    [ しょうえん ] (n) soot of burnt pine/ink stick (made from burnt pine)
  • 松蝉

    [ まつぜみ ] (n) cicada abundant in late spring
  • 松茸

    [ まつたけ ] (n) matsutake mushroom
  • 松茸御飯

    [ まつたけごはん ] rice cooked with matsutake
  • 松茸狩り

    [ まつたけがり ] mushroom gathering
  • 松葉

    [ まつば ] (n) pine needle
  • 松葉杖

    [ まつばづえ ] (n) crutch(es)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top