- Từ điển Nhật - Anh
果して
Xem thêm các từ khác
-
果せる
[ おおせる ] (v1) to succeed in doing -
果報
[ かほう ] (adj-na,n) good fortune/luck/happiness -
果報は寝て待て
[ かほうはねてまて ] (exp) All things come to those who wait -
果報者
[ かほうもの ] (n) lucky fellow -
果実
[ かじつ ] (n) fruit/nut/berry./(P) -
果実店
[ かじつてん ] fruit store -
果実酒
[ かじつしゅ ] (n) cider/wine/plum liquor -
果核
[ かかく ] (n) putamen -
果樹
[ かじゅ ] (n) fruit tree/(P) -
果樹園
[ かじゅえん ] (n) orchard -
果樹園芸
[ かじゅえんげい ] (n) fruit growing -
果樹栽培
[ かじゅさいばい ] fruit growing/pomiculture -
果樹栽培者
[ かじゅさいばいしゃ ] fruit grower -
果汁
[ かじゅう ] (n) fruit juice/(P) -
果断
[ かだん ] (adj-na,n) decisive/resolute/drastic -
果敢
[ かかん ] (adj-na,n) resolute/determined/bold/(P) -
果敢ない
[ はかない ] (adj) fleeting/transient/short-lived/momentary/vain/fickle/miserable/empty/ephemeral -
果敢無い
[ はかない ] (adj) fleeting/transient/short-lived/momentary/vain/fickle/miserable/empty/ephemeral -
果糖
[ かとう ] (n) fructose/fruit sugar -
果皮
[ かひ ] (n) fruit peeling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.