- Từ điển Nhật - Anh
枯燥
Xem thêm các từ khác
-
枯草
[ かれくさ ] (n) dead (withered) grass -
枯草熱
[ こそうねつ ] (n) hay fever -
枯葉
[ かれは ] (n) dead leaf/dry leaves/(P) -
枯葉剤
[ かれはざい ] (n) defoliant -
枯野
[ かれの ] (n) desolate field -
枳殻
[ からたち ] (n) trifoliate orange -
架
[ か ] (n) unit of equipment/rack -
架ける
[ かける ] (v1,vt) to hang/(P) -
架け橋
[ かけはし ] (n,vs) bridge building/cross-linking -
架かる
[ かかる ] (v5r,vi) to place on an easel/to hang/(P) -
架上
[ かじょう ] (n) on the shelf -
架台
[ かだい ] (n) stand/frame/abutment -
架橋
[ かけはし ] (n,vs) bridge building/cross-linking -
架空
[ かくう ] (adj-na,adj-no,n) aerial/overhead/fiction/fanciful/(P) -
架線
[ かせん ] (n) aerial wiring -
架設
[ かせつ ] (n) construction/building/(P) -
架間
[ かかん ] between equipment -
架電
[ かでん ] (n) (1) telephone call/telephone conversation/(2) email -
枷
[ かせ ] (n) shackles/fetters/irons/handcuffs/bonds -
枸杞
[ くこ ] (n) Chinese matrimony vine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.