- Từ điển Nhật - Anh
染め粉
Xem thêm các từ khác
-
染め糸
[ そめいと ] (n) dyed thread or yarn -
染め物
[ そめもの ] (n) dyeing/dyed goods -
染め物屋
[ そめものや ] dyer/dye house -
染め直す
[ そめなおす ] (v5s) to dye again -
染め込む
[ そめこむ ] to dye -
染め返す
[ そめかえす ] (v5s) to dye again -
染め色
[ そめいろ ] (n) dyed color -
染井吉野
[ そめいよしの ] (n) Yoshino cherry tree -
染料
[ せんりょう ] (n) dyes -
染筆
[ せんぴつ ] (n) writing/painting -
染織
[ せんしょく ] (n) dyeing and weaving -
染物
[ そめもの ] (n) dyed goods/goods to be dyed -
染物屋
[ そめものや ] dyer -
染色
[ せんしょく ] (n,vs) staining/stain/dyeing/(P) -
染色体
[ せんしょくたい ] (n) chromosome -
染色体地図
[ せんしょくたいちず ] map of chromosomes -
染色体異常
[ せんしょくたいいじょう ] chromosomal abnormality -
染色工場
[ せんしょくこうじょう ] (n) dye works -
染髪
[ せんぱつ ] (n) hair dyeing -
染髪剤
[ せんぱつざい ] hair dye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.