- Từ điển Nhật - Anh
柔らかい文章
Xem thêm các từ khác
-
柔弱
[ にゅうじゃく ] (adj-na,n) weakness/effeminacy/enervation/(P) -
柔和
[ にゅうわ ] (adj-na,n) gentleness/mildness/meekness/(P) -
柔毛
[ じゅうもう ] (n) soft hair -
柔術
[ じゅうじゅつ ] (n) classical Japanese martial art, usually referring to fighting without a weapon/jujitsu/(P) -
柔軟
[ じゅうなん ] (adj-na,n) flexible/lithe/(P) -
柔軟仕上げ剤
[ じゅうなんしあげざい ] fabric softener -
柔軟体操
[ じゅうなんたいそう ] calisthenics -
柔軟性
[ じゅうなんせい ] (n) compatibility/pliability/softness/elasticity -
柔肌
[ やわはだ ] (n) soft fair skin -
柔道
[ じゅうどう ] (n) judo/(P) -
柔道場
[ じゅうどうじょう ] judo hall -
柔道家
[ じゅうどうか ] judo practitioner -
柔道着
[ じゅうどうぎ ] suit for judo practice -
柔順
[ じゅうじゅん ] (adj-na,n) obedient/gentle/meek/submissive/docile -
柄
[ がら ] (n,n-suf) pattern/design/(P) -
柄の悪い
[ がらのわるい ] ill-bred -
柄の長い柄杓
[ えのながいひしゃく ] long-handled ladle -
柄が悪い
[ がらがわるい ] lowbred -
柄杓
[ ひしゃく ] (n) ladle/dipper/scoop -
柄物
[ がらもの ] (n) patterned cloth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.