- Từ điển Nhật - Anh
棲み分け
Xem thêm các từ khác
-
棲む
[ すむ ] (v5m) to live/to (of animals) inhabit -
棲息
[ せいそく ] (n,vs) inhabitting/living -
棹
[ さお ] (n) pole/rod/violin neck -
棹秤
[ さおばかり ] (n) beam balance/steelyard -
棺
[ かん ] (n) coffin/casket -
棺に納める
[ かんにおさめる ] (exp) to lay in a coffin -
棺を掩う
[ かんをおおう ] (exp) to cover the coffin -
棺桶
[ かんおけ ] (n) coffin/casket/(P) -
棚
[ たな ] (n) shelves/rack/(P) -
棚に本を載せる
[ たなにほんをのせる ] (exp) to place a book on a shelf -
棚の上に載っている
[ たなのうえにのっている ] (exp) to be (lie) on a shelf -
棚ぼた
[ たなぼた ] (n) godsend/windfall -
棚からぼた餅
[ たなからぼたもち ] (exp) receiving a windfall/having an unexpected piece of good luck -
棚から牡丹餅
[ たなからぼたもち ] (exp) receiving a windfall/having an unexpected piece of good luck -
棚上げ
[ たなあげ ] (n,vs) shelving/pigeonholing/(P) -
棚卸
[ たなおろし ] (n) stocktaking/inventory -
棚卸し
[ たなおろし ] (n) stocktaking/inventory/(P) -
棚引く
[ たなびく ] (v5k) to linger/to hover above/to trail/to hang (lie) over -
棚浚え
[ たなざらえ ] (n) clearance sale -
棚田
[ たなだ ] (n) terraced rice-fields
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.