- Từ điển Nhật - Anh
検品
Xem thêm các từ khác
-
検出
[ けんしゅつ ] (n,vs) detection/sense (e.g. sensor) -
検出器
[ けんしゅつき ] (n) detector -
検問
[ けんもん ] (n) inspection/examination -
検問所
[ けんもんしょ ] (n) check station/checkpoint -
検束
[ けんそく ] (n) arrest/custody -
検校
[ けんぎょう ] (n) correction/person who makes corrections/temple or shrine administrator -
検案
[ けんあん ] (n) autopsy -
検案書
[ けんあんしょ ] (n) certificate of post-mortem -
検死
[ けんし ] (n) autopsy/inquest/investigation of death/(P) -
検波
[ けんぱ ] (n,vs) detecting -
検波器
[ けんぱき ] (n) wave gauge -
検流計
[ けんりゅうけい ] (n) galvanometer -
検温
[ けんおん ] (n) temperature measurement -
検温器
[ けんおんき ] (n) clinical thermometer -
検潮器
[ けんちょうき ] tide gauge -
検挙
[ けんきょ ] (n) arrest/roundup/(P) -
検札
[ けんさつ ] (n) ticket check -
検査
[ けんさ ] (n,vs) inspection (e.g. customs, factory)/examination/(P) -
検査官
[ けんさかん ] (n) inspector/examiner/auditor -
検査役
[ けんさやく ] (n) inspector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.