Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

[とどまつ]

(n) fir/white fir

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ さわら ] (n) sawara cypress/Chamaecyparis pisifera
  • 椿

    [ つばき ] (n) camellia
  • 椿事

    [ ちんじ ] (n) unexpected occurrence
  • 椿油

    [ つばきあぶら ] (n) camellia oil
  • 検事

    [ けんじ ] (n) public prosecutor/(P)
  • 検事正

    [ けんじせい ] (n) chief public prosecutor
  • 検事総長

    [ けんじそうちょう ] attorney general
  • 検体

    [ けんたい ] (n) specimen/sample
  • 検便

    [ けんべん ] (n) stool (feces) examination
  • 検印

    [ けんいん ] (n) seal of approval
  • 検字

    [ けんじ ] (n) stroke-count index
  • 検定

    [ けんてい ] (n,vs) official certification/approval/inspection/(P)
  • 検定料

    [ けんていりょう ] examination fee
  • 検定教科書

    [ けんていきょうかしょ ] authorized textbook
  • 検定試験

    [ けんていしけん ] licensing examination
  • 検察

    [ けんさつ ] (n) examination/prosecutor/(P)
  • 検察官

    [ けんさつかん ] (n) public prosecutor
  • 検察審査会

    [ けんさつしんさかい ] (n) Committee for the Inquest of Prosecution
  • 検察庁

    [ けんさつちょう ] Public Prosecutors Office
  • 検尿

    [ けんにょう ] (n) urinalysis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top