- Từ điển Nhật - Anh
椴
Xem thêm các từ khác
-
椹
[ さわら ] (n) sawara cypress/Chamaecyparis pisifera -
椿
[ つばき ] (n) camellia -
椿事
[ ちんじ ] (n) unexpected occurrence -
椿油
[ つばきあぶら ] (n) camellia oil -
検事
[ けんじ ] (n) public prosecutor/(P) -
検事正
[ けんじせい ] (n) chief public prosecutor -
検事総長
[ けんじそうちょう ] attorney general -
検体
[ けんたい ] (n) specimen/sample -
検便
[ けんべん ] (n) stool (feces) examination -
検印
[ けんいん ] (n) seal of approval -
検字
[ けんじ ] (n) stroke-count index -
検定
[ けんてい ] (n,vs) official certification/approval/inspection/(P) -
検定料
[ けんていりょう ] examination fee -
検定教科書
[ けんていきょうかしょ ] authorized textbook -
検定試験
[ けんていしけん ] licensing examination -
検察
[ けんさつ ] (n) examination/prosecutor/(P) -
検察官
[ けんさつかん ] (n) public prosecutor -
検察審査会
[ けんさつしんさかい ] (n) Committee for the Inquest of Prosecution -
検察庁
[ けんさつちょう ] Public Prosecutors Office -
検尿
[ けんにょう ] (n) urinalysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.