- Từ điển Nhật - Anh
楕円形
Xem thêm các từ khác
-
榧
[ かや ] (n) Japanese nutmeg tree -
榴弾
[ りゅうだん ] (n) high-explosive projectile -
榴弾砲
[ りゅうだんぽう ] (n) howitzer -
榴散弾
[ りゅうさんだん ] (n) shrapnel -
榊
[ さかき ] (n) sakaki tree (sacred Shinto tree)/Cleyera japonica -
榎茸
[ えのきたけ ] (n) (uk) long thin white \"enokitake\" mushroom -
概ね
[ おおむね ] (adv,n) in general/mostly/roughly -
概して
[ がいして ] (adv) generally/as a rule -
概念
[ がいねん ] (n) general idea/concept/notion/(P) -
概念的
[ がいねんてき ] (adj-na,n) general/conceptual -
概念論
[ がいねんろん ] (n) conceptualism -
概則
[ がいそく ] (n) general rules or principles -
概況
[ がいきょう ] (n) outlook/general situation/(P) -
概日リズム
[ がいじつリズム ] (n) circadian rhythm -
概数
[ がいすう ] (n) round numbers -
概括
[ がいかつ ] (n) summary/generalization/(P) -
概算
[ がいさん ] (n) approximation/rough estimate/(P) -
概算要求
[ がいさんようきゅう ] request for budgetary appropriations -
概算要求基準
[ がいさんようきゅうきじゅん ] (n) ceiling -
概略
[ がいりゃく ] (n-t) outline/summary/gist/in brief/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.