- Từ điển Nhật - Anh
業績賞与
Xem thêm các từ khác
-
業病
[ ごうびょう ] (n) incurable disease -
業界
[ ぎょうかい ] (n) industry/business/(P) -
業界アナリスト
[ ぎょうかいアナリスト ] industry analyst -
業界動向
[ ぎょうかいどうこう ] industry trend -
業界団体
[ ぎょうかいだんたい ] industry group -
業界標準
[ ぎょうかいひょうじゅん ] (n) industry-wide standard -
業界紙
[ ぎょうかいし ] (n) trade journal -
業物
[ わざもの ] (n) sharp sword -
業腹
[ ごうはら ] (adj-na,n) spite/resentment -
業苦
[ ごうく ] (n) karmic suffering -
業者
[ ぎょうしゃ ] (n) trader/merchant/(P) -
楯
[ たて ] (n) shield/buckler/escutcheon/pretext -
楯つく
[ たてつく ] (v5k) to oppose -
楯突く
[ たてつく ] (v5k) to oppose/to resist/to defy/(P) -
極
[ ごく ] (adv,n) quite/very/(P) -
極まりない
[ きわまりない ] (adj) extremely/in the extreme/boundless -
極まり悪い
[ きまりわるい ] (adj) bashful -
極まり無い
[ きわまりない ] (adj) extremely/in the extreme/boundless -
極まる
[ きわまる ] (v5r) to terminate/to reach an extreme/to be in a dilemma/to be at an end/(P) -
極み
[ きわみ ] (n) height/acme/extremity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.