Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

極彩色

[ごくさいしき]

(n) richly colored

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 極微

    [ きょくび ] (adj-na,n) microscopic/infinitesimal
  • 極北

    [ きょくほく ] (n) extreme north/north pole
  • 極地

    [ きょくち ] (n) farthest land/polar regions
  • 極地圏

    [ きょくちけん ] polar regions/the pole/(P)
  • 極刑

    [ きょっけい ] (n) capital punishment/extreme penalty
  • 極冠

    [ きょっかん ] (n) polar cap
  • 極内

    [ ごくない ] (n) highly confidential, top secret
  • 極光

    [ きょくこう ] (n) northern or southern lights/aurora borealis or australis
  • 極前線

    [ きょくぜんせん ] (n) polar front
  • 極東

    [ きょくとう ] (n) Far East/(P)
  • 極極

    [ ごくごく ] (adv) extremely, highly
  • 極楽

    [ ごくらく ] (n) paradise/(P)
  • 極楽往生

    [ ごくらくおうじょう ] (n) rebirth in paradise/peaceful death
  • 極楽浄土

    [ ごくらくじょうど ] (n) paradise
  • 極楽鳥

    [ ごくらくちょう ] (n) bird of paradise
  • 極楽鳥花

    [ ごくらくちょうか ] bird of paradise flower/Strelitzia reginae
  • 極洋

    [ きょくよう ] (n) polar seas
  • 極流

    [ きょくりゅう ] (n) polar current
  • 極月

    [ ごくげつ ] (n) last month of the year, December
  • 極暑

    [ ごくしょ ] (n) intense heat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top