- Từ điển Nhật - Anh
楽士
Xem thêm các từ khác
-
楽壇
[ がくだん ] (n) musical world -
楽天
[ らくてん ] (n) optimism -
楽天主義
[ らくてんしゅぎ ] optimism -
楽天主義者
[ らくてんしゅぎしゃ ] optimist -
楽天家
[ らくてんか ] (n) optimist/easy going person/(P) -
楽天的
[ らくてんてき ] (adj-na,n) optimistic/(P) -
楽寝
[ らくね ] (n) comfortable rest or sleep -
楽屋
[ がくや ] (n) dressing room/green room/backstage -
楽屋落ち
[ がくやおち ] (n) shoptalk/matters incomprehensible to outsiders -
楽屋話
[ がくやばなし ] (n) inside story/confidential talk -
楽師
[ がくし ] (n) master musician -
楽律
[ がくりつ ] (n) metre or rhythm in Chinese and Japanese tradional music -
楽匠
[ がくしょう ] (n) celebrated musician -
楽土
[ らくど ] (n) paradise -
楽園
[ らくえん ] (n) pleasure garden/paradise/(P) -
楽劇
[ がくげき ] (n) musical play/opera -
楽員
[ がくいん ] (n) bandsman -
楽典
[ がくてん ] (n) compositional rules/musical grammar -
楽勝
[ らくしょう ] (n) easy victory -
楽団
[ がくだん ] (n) orchestra/band
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.