- Từ điển Nhật - Anh
機上
Xem thêm các từ khác
-
機会
[ きかい ] (n) chance/opportunity/(P) -
機会を外す
[ きかいをはずす ] (exp) to miss a chance -
機会均等
[ きかいきんとう ] equal opportunity -
機位
[ きい ] position of aircraft -
機体
[ きたい ] (n) fuselage/(P) -
機嫌
[ きげん ] (n) humour/temper/mood/(P) -
機嫌買い
[ きげんかい ] (n) fickle/capricious -
機宜
[ きぎ ] (n) opportunity/occasion -
機密
[ きみつ ] (n) secrecy/highly classified information/(P) -
機密事項
[ きみつじこう ] (n) confidential matters -
機密保護
[ きみつほご ] security -
機密文書
[ きみつぶんしょ ] (n) confidential document -
機密性
[ きみつせい ] confidentiality -
機密費
[ きみつひ ] (n) secret funds -
機尾
[ きび ] tail (of an airplane) -
機屋
[ はたや ] (n) weaver -
機巧
[ きこう ] (n) trick/contrivance/cleverness -
機帆船
[ きはんせん ] (n) motorized sailboat -
機序
[ きじょ ] (n) mechanism -
機影
[ きえい ] (n) sight (signs) of an airplane
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.