- Từ điển Nhật - Anh
欠便
Xem thêm các từ khác
-
欠号
[ けつごう ] (n) missing issue (of magazine) -
欠場
[ けつじょう ] (n,vs) absence/not taking part -
欠如
[ けつじょ ] (n,vs) lack/privation/deficiency/(P) -
欠字
[ けつじ ] (n) omitted word/blank type/missing letter -
欠席
[ けっせき ] (n,vs) absence/non-attendance/(P) -
欠席届け
[ けっせきとどけ ] report of a school absence/(P) -
欠席裁判
[ けっせきさいばん ] trial in absentia/judgment by default -
欠席者
[ けっせきしゃ ] absentee -
欠品
[ けっぴん ] (n) stockout/out of stock -
欠員
[ けついん ] (n) vacancy/vacant position/(P) -
欠勤
[ けっきん ] (n) absence (from work) -
欠勤届け
[ けっきんとどけ ] report of an absence/(P) -
欠勤率
[ けっきんりつ ] absentee rate -
欠勤者
[ けっきんしゃ ] absentee -
欠損
[ けっそん ] (n) deficit/shortage/loss/damage/(P) -
欠格
[ けっかく ] (n) rejection/disqualification -
欠本
[ けっぽん ] (n) missing volume -
欠文
[ けつぶん ] (n) missing part (of manuscript) -
欠点
[ けってん ] (n) faults/defect/weakness/(P) -
欠番
[ けつばん ] (n) missing number
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.