Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

欧州

[おうしゅう]

Europe/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 欧州中央銀行制度

    [ おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど ] (n) European System of Central Banks (ESCB)
  • 欧州委員会

    [ おうしゅういいんかい ] European Commission (executive of the EU)
  • 欧州共同体

    [ おうしゅうきょうどうたい ] (n) European Community (EC)/(P)
  • 欧州版

    [ おうしゅうばん ] European edition (e.g. newspaper)
  • 欧州諸国

    [ おうしゅうしょこく ] European countries
  • 欧州連合

    [ おうしゅうれんごう ] European Union (EU)
  • 欧州通貨単位

    [ おうしゅうつうかたんい ] (n) European Currency Unit/ECU
  • 欧化

    [ おうか ] (n) Europeanization/Westernization
  • 欧化主義

    [ おうかしゅぎ ] Europeanism
  • 欧洲

    [ おうしゅう ] (obs) Europe
  • 欧文

    [ おうぶん ] (n) European language/foreign text
  • 欧米

    [ おうべい ] Europe and America/the West/(P)
  • 欧米並みに

    [ おうべいなみに ] as in Europe and America
  • 欧米人

    [ おうべいじん ] (n) Europeans and Americans/Westerners
  • 欧米諸国

    [ おうべいしょこく ] the various countries of Europe and America
  • 欧米諸言語

    [ おうべいしょげんご ] the languages of Europe and America
  • 欧羅巴

    [ ようろっぱ ] (uk) Europe
  • 欧風

    [ おうふう ] (n) European style/Occidental
  • 欧露

    [ おうろ ] (n) European Russia
  • [ よく ] (n) greed/wants/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top