- Từ điển Nhật - Anh
欧州
Xem thêm các từ khác
-
欧州中央銀行制度
[ おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど ] (n) European System of Central Banks (ESCB) -
欧州委員会
[ おうしゅういいんかい ] European Commission (executive of the EU) -
欧州共同体
[ おうしゅうきょうどうたい ] (n) European Community (EC)/(P) -
欧州版
[ おうしゅうばん ] European edition (e.g. newspaper) -
欧州諸国
[ おうしゅうしょこく ] European countries -
欧州連合
[ おうしゅうれんごう ] European Union (EU) -
欧州通貨単位
[ おうしゅうつうかたんい ] (n) European Currency Unit/ECU -
欧化
[ おうか ] (n) Europeanization/Westernization -
欧化主義
[ おうかしゅぎ ] Europeanism -
欧洲
[ おうしゅう ] (obs) Europe -
欧文
[ おうぶん ] (n) European language/foreign text -
欧米
[ おうべい ] Europe and America/the West/(P) -
欧米並みに
[ おうべいなみに ] as in Europe and America -
欧米人
[ おうべいじん ] (n) Europeans and Americans/Westerners -
欧米諸国
[ おうべいしょこく ] the various countries of Europe and America -
欧米諸言語
[ おうべいしょげんご ] the languages of Europe and America -
欧羅巴
[ ようろっぱ ] (uk) Europe -
欧風
[ おうふう ] (n) European style/Occidental -
欧露
[ おうろ ] (n) European Russia -
欲
[ よく ] (n) greed/wants/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.