- Từ điển Nhật - Anh
歎称
Xem thêm các từ khác
-
歎美
[ たんび ] (n) admiration -
歎賞
[ たんしょう ] (n) admiration -
歎願
[ たんがん ] (n,vs) entreaty/appeal/petition -
歓び
[ よろこび ] (n) (a) joy/(a) delight/rapture/pleasure/gratification/rejoicing/congratulations/felicitations -
歓声
[ かんせい ] (n) cheer/shout of joy/(P) -
歓待
[ かんたい ] (n) warm reception/friendly reception/(P) -
歓心
[ かんしん ] (n) favour -
歓心を買う
[ かんしんをかう ] (exp) to win favour/(P) -
歓喜
[ かんき ] (n,vs) delight/great joy/(P) -
歓呼
[ かんこ ] (n,vs) acclamation/jubilation -
歓楽
[ かんらく ] (n) pleasure/merriment -
歓楽街
[ かんらくがい ] (n) pleasure quarter/(P) -
歓談
[ かんだん ] (n,vs) pleasant talk/chat/(P) -
歓迎
[ かんげい ] (n,vs) welcome/reception/(P) -
歓迎会
[ かんげいかい ] welcome party -
歓迎宴
[ かんげいえん ] welcome party -
歓送
[ かんそう ] (n,vs) hearty send-off -
歓送会
[ かんそうかい ] farewell party -
歓送迎会
[ かんそうげいかい ] party to welcome (e.g. new employees) and send off (e.g. retiring employees) -
歔
[ きょ ] cry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.