Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

正子

[しょうし]

(n) midnight

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正字

    [ せいじ ] (n) correct characters
  • 正字法

    [ せいじほう ] (n) correct orthography
  • 正客

    [ しょうきゃく ] (n) guest of honor
  • 正室

    [ せいしつ ] (n) room for receiving guests/legal wife/heir
  • 正宗

    [ まさむね ] (n) sword blade by Masamune
  • 正安息香酸

    [ せいあんそくこうさん ] orthobenzoic acid
  • 正常

    [ せいじょう ] (adj-na,n) normalcy/normality/normal/(P)
  • 正常位

    [ せいじょうい ] (n) normal position (posture)/missionary position
  • 正常化

    [ せいじょうか ] normalization
  • 正常終了

    [ せいじょうしゅうりょう ] normal termination/successful termination
  • 正帽

    [ せいぼう ] (n) cap of a uniform
  • 正座

    [ せいざ ] (n,vs) sitting correctly (Japanese style)/sitting (or squatting) straight/(P)
  • 正式

    [ せいしき ] (adj-na,n) due form/official/formality/(P)
  • 正式メンバー

    [ せいしきメンバー ] official member
  • 正式発表

    [ せいしきはっぴょう ] official announcement
  • 正弦

    [ せいげん ] (n) sine (trig)
  • 正弦波

    [ せいげんは ] (n) sine wave
  • 正弦曲線

    [ せいげんきょくせん ] sine curve/(P)
  • 正当

    [ せいとう ] (adj-na,n) just/justifiable/right/due/proper/equitable/reasonable/legitimate/lawful/(P)
  • 正当化

    [ せいとうか ] (n) justification/warrant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top