Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

正書

[せいしょ]

(n) square characters/printing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正書法

    [ せいしょほう ] (n) correct orthography
  • 正確

    [ せいかく ] (adj-na) accurate/punctual/exact/authentic/veracious/(P)
  • 正確さ

    [ せいかくさ ] (n) accuracy/punctuality/exactness/authenticity/veracity
  • 正確度

    [ せいかくど ] accuracy
  • 正確爆撃

    [ せいかくばくげき ] pinpoint bombing
  • 正社員

    [ せいしゃいん ] (n) regular (full-time) employee
  • 正立

    [ せいりつ ] (adj-na) upright
  • 正符号

    [ せいふごう ] plus sign
  • 正答

    [ せいとう ] (n) correct answer
  • 正答率

    [ せいとうりつ ] (n) percentage of correct answers
  • 正系

    [ せいけい ] (n) legitimate line/direct descent
  • 正統

    [ せいとう ] (adj-na,adj-no,n) legitimate/orthodox/traditional
  • 正統信教

    [ せいとうしんきょう ] orthodoxy
  • 正統派

    [ せいとうは ] (n) orthodox school
  • 正絹

    [ しょうけん ] (n) pure silk
  • 正経

    [ せいきょう ] canon of Scripture
  • 正続

    [ せいぞく ] (n) book or document and its supplement
  • 正編

    [ せいへん ] (n) main part of a book
  • 正義

    [ せいぎ ] (n) justice/right/righteousness/correct meaning/(P)
  • 正義の名に於て

    [ せいぎのなにおいて ] in the name of justice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top