Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

正銘

[しょうめい]

(n) genuine autograph/genuine article

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正音

    [ せいおん ] (n) correct Chinese (on) pronunciation of a character
  • 正閏

    [ せいじゅん ] (n) normal and leap (years)/legitimate and illegitimate dynasties
  • 正門

    [ せいもん ] (n) main gate/main entrance/(P)
  • 正邪

    [ せいじゃ ] (n) right and wrong
  • 正邪の区別

    [ せいじゃのくべつ ] discrimination between right and wrong
  • 正金

    [ しょうきん ] (n) specie/bullion/cash
  • 正金取引

    [ しょうきんとりひき ] cash transaction
  • 正金銀行

    [ しょうきんぎんこう ] specie bank
  • 正電気

    [ せいでんき ] (n) positive electricity
  • 此の

    [ この ] (adj-pn,int) (uk) this/(P)
  • 此の上

    [ このうえ ] (adv) furthermore/anymore/above or beyond this
  • 此の世

    [ このよ ] (n) this world/the present
  • 此の世界

    [ このせかい ] this world
  • 此の度

    [ このたび ] (n-adv) at this time/now
  • 此の儘

    [ このまま ] as (it) is
  • 此の先

    [ このさき ] (n-adv) beyond this point/from now on/after this
  • 此の様

    [ このよう ] (adj-na) like this/this sort/this way
  • 此の様に

    [ このように ] (adv) (uk) in this manner/in this way/like this
  • 此の方

    [ このほう ] (n-adv) this person/since/this one/this way
  • 此の所

    [ このところ ] lately/recently
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top