Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

武夫

[ぶふ]

(n) warrior/samurai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 武威

    [ ぶい ] (n) military power
  • 武学

    [ ぶがく ] military science
  • 武家

    [ ぶけ ] (n) samurai/warrior/military family
  • 武家屋敷

    [ ぶけやしき ] samurai residence
  • 武家政権

    [ ぶけせいけん ] samurai government
  • 武家政治

    [ ぶけせいじ ] feudal government
  • 武家時代

    [ ぶけじだい ] the feudal period (1185-1867)
  • 武家物

    [ ぶけもの ] (n) samurai romance
  • 武官

    [ ぶかん ] (n) military or naval officer
  • 武将

    [ ぶしょう ] (n) military commander
  • 武庫

    [ ぶこ ] (n) armory
  • 武弁

    [ ぶべん ] (n) soldier
  • 武張る

    [ ぶばる ] (v5r) to be soldierly/to be martial
  • 武徳

    [ ぶとく ] (n) martial arts
  • 武功

    [ ぶこう ] (n) military exploits
  • 武力

    [ ぶりょく ] (n) armed might/military power/the sword/force/(P)
  • 武力介入

    [ ぶりょくかいにゅう ] (n) armed intervention
  • 武力外交

    [ ぶりょくがいこう ] armed diplomacy
  • 武力干渉

    [ ぶりょくかんしょう ] armed intervention
  • 武力戦

    [ ぶりょくせん ] armed conflict
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top