- Từ điển Nhật - Anh
武者絵
Xem thêm các từ khác
-
武者震い
[ むしゃぶるい ] (n,vs) shaking with excitement -
武道
[ ぶどう ] (n) martial arts/military arts/Bushido/(P) -
武運
[ ぶうん ] (n) the fortunes of war -
武骨
[ ぶこつ ] (adj-na,n) uncouth/clumsy/brusque -
武骨者
[ ぶこつもの ] boor/rustic -
武門
[ ぶもん ] (n) military family/warrior class -
武鑑
[ ぶかん ] (n) book of heraldry -
武陵桃源
[ ぶりょうとうげん ] (n) Utopia -
歩
[ ふ ] (n) (abbr) pawn (in chess or shogi) -
歩き回る
[ あるきまわる ] (v5r) to walk about/to walk to and fro/to pace around -
歩き続ける
[ あるきつづける ] to keep walking -
歩き疲れる
[ あるきつかれる ] (v1) to be tired from walking -
歩く
[ あるく ] (v5k) to walk/(P) -
歩く代わりに走る
[ あるくかわりにはしる ] (exp) to run instead of walk -
歩み
[ あゆみ ] (n) walking -
歩み寄り
[ あゆみより ] (n) compromise/concession -
歩み寄る
[ あゆみよる ] (v5r) to step up/to compromise/to meet halfway/(P) -
歩み方
[ あゆみかた ] move/way to play -
歩を突く
[ ふをつく ] (exp) to advance a pawn -
歩を進める
[ ほをすすめる ] (exp) to make progress/to step forward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.