- Từ điển Nhật - Anh
歩道
Xem thêm các từ khác
-
歩道橋
[ ほどうきょう ] (n) pedestrian bridge/(P) -
歪
[ いびつ ] (adj-na,adj-no,n) oval/elliptical/distorted/crooked/irregular/warped -
歪み
[ いがみ ] (n) strain/distortion/bend -
歪める
[ いがめる ] (v1,vt) to bend/to curve/to warp/to distort -
歪む
[ いがむ ] (v5m) to warp/to swerve/to deflect/to be crooked/to be distorted/to be bent/to incline/to slant/to be perverted/to be gross-grained/to get... -
歪度
[ わいど ] skewness (statistics) -
歪力
[ わいりょく ] (n) stress -
歪曲
[ わいきょく ] (n) torture/distortion/falsification/perversion -
歯
[ は ] (n) tooth/(P) -
歯に衣を着せない
[ はにきぬをきせない ] not mince matters -
歯に金を被せる
[ はにきんをかぶせる ] (exp) to crown a tooth with gold -
歯の根
[ はのね ] root of a tooth/fang -
歯がゆい
[ はがゆい ] (adj) impatient/irritated -
歯が立たない
[ はがたたない ] hard to chew/unable to compete with -
歯ブラシ
[ はブラシ ] (n) toothbrush/(P) -
歯を一本折る
[ はをいっぽのる ] (exp) to break a tooth -
歯並び
[ はならび ] (n) row of teeth/set of teeth/dentition -
歯並み
[ はなみ ] (n) row of teeth/set of teeth/dentition -
歯付ベルト
[ はつきベルト ] toothed belt -
歯向う
[ はむかう ] (v5u) to strike back at/to bite back/to turn on/to rise against/to oppose/to defy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.