- Từ điển Nhật - Anh
歳入
Xem thêm các từ khác
-
歳入歳出
[ さいにゅうさいしゅつ ] annual income and expenditure/(P) -
歳次
[ さいじ ] (n) year -
歳歳
[ さいさい ] (adv,n) annual -
歳末
[ さいまつ ] (n) year end/(P) -
歳月
[ さいげつ ] (n-t) time/years/(P) -
歳暮
[ せいぼ ] (n) end of the year/year-end gift/(P) -
歳星
[ さいせい ] (n) Jupiter -
歳時記
[ さいじき ] (n) almanac of seasonal words (for haiku poets) -
歳計
[ さいけい ] (n) annual account -
歳費
[ さいひ ] (n) annual expenditure -
歴とした
[ れっきとした ] (exp) accepted/fully-fledged/clear/respectable -
歴々
[ れきれき ] (n) notables/dignitaries/illustrious families -
歴々たる
[ れきれきたる ] (adj-t) clear -
歴世
[ れきし ] successive generations/successive emperors -
歴代
[ れきだい ] (n) successive generations/successive emperors -
歴代史
[ れきだいし ] chronicles/annals -
歴任
[ れきにん ] (n,vs) successive jobs/consecutive jobs/(P) -
歴仕
[ れきし ] (successive lords) using the same retainers -
歴伝
[ れきでん ] tradition -
歴史
[ れきし ] (n) history/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.