- Từ điển Nhật - Anh
歴史地理
Xem thêm các từ khác
-
歴史劇
[ れきしげき ] (n) historical drama -
歴史哲学
[ れきしてつがく ] historical philosophy -
歴史的
[ れきしてき ] (adj-na) historic/historical/traditional/(P) -
歴史的経緯から
[ れきしてきけいいから ] for historical reasons -
歴史画
[ れきしが ] (n) historical picture -
歴史観
[ れきしかん ] (n) historical viewpoint -
歴年
[ れきねん ] (n) calendar year/civil year/time/year after year -
歴年齢
[ れきねんれい ] (n) chronological age -
歴歴
[ れきれき ] (n) notables/dignitaries/illustrious families -
歴歴たる
[ れきれきたる ] (adj-t) clear -
歴法の改正
[ れきほうのかいせい ] calendar reform -
歴朝
[ れきちょう ] (n) successive reigns/successive emperors/successive dynasties -
歴戦
[ れきせん ] (n) long military service -
歴日
[ れきじつ ] (n) the passing of time -
歴程
[ れきてい ] (n) a route or passage -
歴然
[ れきぜん ] (adj-na,n) evident -
歴然と
[ れきぜんと ] (adv) evident/(P) -
歴然たる
[ れきぜんたる ] (adj-t) plain/distinct/clear -
歴覧
[ れきらん ] (n) looking around -
歴訪
[ れきほう ] (n) round of calls/tour of visitation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.