Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

死亡届け

[しぼうとどけ]

report of death

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 死亡数

    [ しぼうすう ] number of death
  • 死亡給付金

    [ しぼうきゅうふきん ] (n) death benefit
  • 死亡率

    [ しぼうりつ ] (n) death rate/mortality
  • 死亡診断書

    [ しぼうしんだんしょ ] death certificate
  • 死亡証明書

    [ しぼうしょうめいしょ ] (n) death certificate
  • 死亡記事

    [ しぼうきじ ] (n) obituary notice
  • 死亡者

    [ しぼうしゃ ] the deceased/deaths/persons killed/(P)
  • 死人

    [ しにん ] (n) corpse/dead person/(P)
  • 死体

    [ したい ] (n) corpse/(P)
  • 死体置き場

    [ したいおきば ] morgue
  • 死体解剖

    [ したいかいぼう ] autopsy
  • 死体遺棄

    [ したいいき ] abandon a corpse
  • 死守

    [ ししゅ ] (n,vs) defending to the last/defending desperately
  • 死屍

    [ しし ] (n) corpse
  • 死後

    [ しご ] (n-adv,n) after death/(P)
  • 死後に位を贈る

    [ しごにくらいをおくる ] (exp) to confer a posthumous rank
  • 死後硬直

    [ しごこうちょく ] rigor mortis
  • 死地

    [ しち ] (n) proper place to die/the point of death
  • 死力

    [ しりょく ] (n) desperate effort
  • 死力を尽くす

    [ しりょくをつくす ] (exp) to make frantic efforts
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top