- Từ điển Nhật - Anh
段ボール
Xem thêm các từ khác
-
段を取る
[ だんをとる ] (exp) to get a black belt/to obtain a degree (in judo) -
段々
[ だんだん ] (adv,n) gradually/by degrees/(P) -
段々畠
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm -
段々畑
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm/(P) -
段丘
[ だんきゅう ] (n) terrace/bench (in geography) -
段位
[ だんい ] (n) dan/grade (of black belt) -
段取り
[ だんどり ] (n) programme/plans/arrangements/(P) -
段差
[ だんさ ] (n) difference in level -
段平
[ だんびら ] (n) broadsword/sword -
段別
[ たんべつ ] (n) (1) acreage/land area/(2) marking off fields in units of tan -
段歩
[ たんぶ ] (n) unit of land area (approx. one-tenth hectare) -
段段
[ だんだん ] (adv,n) gradually/by degrees -
段段畠
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm -
段段畑
[ だんだんばたけ ] (n) terraced fields/terraced farm -
段物
[ だんもの ] (n) musical (dramatic) piece in several acts/type of koto solo/lively type of shamisen song -
段落
[ だんらく ] (n) end/conclusion/paragraph/(P) -
段袋
[ だんぶくろ ] (n) large cloth sack/baggy trousers -
段違い
[ だんちがい ] (adj-na,n) wide difference/remarkable difference -
段違い平行棒
[ だんちがいへいこうぼう ] (n) (gymnastics) uneven parallel bars -
段階
[ だんかい ] (n) gradation/grade/stage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.