- Từ điển Nhật - Anh
殺人罪に問われて
Xem thêm các từ khác
-
殺人犯
[ さつじんはん ] (n) murderer -
殺人的
[ さつじんてき ] (adj-na) murderous (workload etc) -
殺人狂
[ さつじんきょう ] homicidal maniac -
殺人者
[ さつじんしゃ ] killer/murderer -
殺人鬼
[ さつじんき ] (n) devilish homicide/cutthroat -
殺伐
[ さつばつ ] (adj-na,n) bloodthirsty/brutal/savage/(P) -
殺害
[ さつがい ] (n,vs) killing/murder -
殺害事件
[ さつがいじけん ] (n) murder case -
殺害者
[ さつがいしゃ ] murderer/killer -
殺到
[ さっとう ] (n,vs) rush/flood/(P) -
殺傷
[ さっしょう ] (n) kill and wound -
殺気
[ さっき ] (n) thirst for blood/(P) -
殺気立つ
[ さっきだつ ] (v5t) to be seething (with anger)/to be frenzied/to be menacing -
殺戮
[ さつりく ] (n) (uk) slaughter/massacre -
殺意
[ さつい ] (n) intent to kill/intent to murder -
殺真菌薬
[ さつしんきんやく ] fungicide -
殺生
[ せっしょう ] (adj-na,n) killing/destruction of life -
殺生禁断
[ せっしょうきんだん ] prohibition against hunting and fishing -
殺菌
[ さっきん ] (n,vs) sterilization/disinfection/(P) -
殺菌力
[ さっきんりょく ] sterilizing or germicidal properties
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.