Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

殿宇

[でんう]

(n) shrine building

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 殿御

    [ とのご ] (n) gentlemen
  • 殿原

    [ とのばら ] (n) the nobility/(polite for) man
  • 殿様

    [ とのさま ] (n) feudal lord
  • 殿様仕事

    [ とのさましごと ] dilettante work/amateur word (in art)
  • 殿様芸

    [ とのさまげい ] (n) dilettantism/amateurism (in art)
  • 殿様育ち

    [ とのさまそだち ] brought up in luxury
  • 殿様蛙

    [ とのさまがえる ] (n) bullfrog/edible frog
  • 殿様風

    [ とのさまふう ] lordly air
  • 殿方

    [ とのがた ] (n) gentlemen/men
  • 殿軍

    [ でんぐん ] (n) rear guard
  • 殿舎

    [ でんしゃ ] (n) palace
  • 殿達

    [ とのたち ] the nobility/(polite for) visitors
  • 殿閣

    [ でんかく ] palace
  • 殊に

    [ ことに ] (adv) especially/above all/(P)
  • 殊の他

    [ ことのほか ] exceedingly/exceptionally
  • 殊の外

    [ ことのほか ] (adv) exceedingly/unusually/(P)
  • 殊功

    [ しゅこう ] distinguished service(s)
  • 殊勝

    [ しゅしょう ] (adj-na,n) admirable/laudable/(P)
  • 殊勲

    [ しゅくん ] (n) meritorious deeds/(P)
  • 殊勲賞

    [ しゅくんしょう ] (n) (sumo) Outstanding Performance Award
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top