- Từ điển Nhật - Anh
毎回
Xem thêm các từ khác
-
毎次
[ まいじ ] (n-adv,n-t) every time -
毎毎
[ まいまい ] (adv,n) each time/frequently/always -
毎朝
[ まいちょう ] (n-adv,n-t) every morning -
毎期
[ まいき ] (n) every term -
毎月
[ まいげつ ] (n-adv,n) every month/each month/monthly/(P) -
毎日
[ まいにち ] (n-adv,n-t) every day/(P) -
毎日の事
[ まいにちのこと ] daily routine/daily affairs -
毎晩
[ まいばん ] (n-adv,n-t) every night/(P) -
毎時
[ まいじ ] (n-adv,n-t) every hour/hourly/(P) -
毎秒
[ まいびょう ] (n-adv,n-t) every second -
毎食
[ まいしょく ] (n) every meal -
毎週
[ まいしゅう ] (n-adv,n-t) every week/(P) -
毘廬遮那仏
[ びるしゃなぶつ ] Vairocana-buddha -
毘沙門天
[ びしゃもんてん ] (n) guardian god of Buddhism -
毒
[ どく ] (n) poison/toxicant/(P) -
毒の有る
[ どくのある ] harmful/poisonous/malicious -
毒ガス
[ どくガス ] (n) poison gas -
毒を仰ぐ
[ どくをあおぐ ] (exp) to take poison -
毒を盛る
[ どくをもる ] (exp) to kill with poison -
毒々しい
[ どくどくしい ] (adj) poisonous/venomous
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.