- Từ điển Nhật - Anh
氏人
Xem thêm các từ khác
-
氏名
[ しめい ] (n) full name/identity/(P) -
氏姓制度
[ しせいせいど ] former naming system -
氏子
[ うじこ ] (n) shrine parishioner -
氏子札
[ うじこふだ ] (n) charm for shrine visitors -
氏寺
[ うじでら ] (n) shrine built to a guardian deity -
氏族
[ しぞく ] (n) clan/family -
氏族制度
[ しぞくせいど ] family or clan system -
氏神
[ うじがみ ] (n) Shinto god/patron god/(P) -
水
[ みず ] (n) water/(P) -
水っぽい
[ みずっぽい ] (adj) watery/soggy -
水で薄める
[ みずでうすめる ] to water down/to dilute with water -
水に浮かぶ泡
[ みずにうかぶあわ ] bubbles on the water -
水に映じる
[ みずにえいじる ] (exp) to be reflected in the water -
水の性
[ みずのせい ] properties of water -
水の面
[ みずのおも ] surface of the water/face of the water -
水がめ
[ みずがめ ] (n) water jug -
水たまり
[ みずたまり ] (n) a puddle/a pool -
水かけ論
[ みずかけろん ] (n) endless argument/pointless argument -
水かさ
[ みずかさ ] (n) volume of water -
水をさす
[ みずをさす ] (exp) to estrange people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.