- Từ điển Nhật - Anh
民心
Xem thêm các từ khác
-
民力
[ みんりょく ] (n) national manpower -
民営
[ みんえい ] (n) private management -
民営化
[ みんえいか ] (n) privatization -
民営化企業
[ みんえいかきぎょう ] privatized business -
民兵
[ みんぺい ] (n) militia(men) -
民具
[ みんぐ ] (n) everyday articles which have come to be regarded as folk art -
民団
[ みんだん ] (n) foreign-settlement corporation -
民国
[ みんこく ] (Republic of) China (i.e. Taiwan) -
民業
[ みんぎょう ] (n) private enterprise -
民権
[ みんけん ] (n) civil rights -
民権主義
[ みんけんしゅぎ ] democracy (as propounded by Sun Yat-sen) -
民泊
[ みんぱく ] (n) private residence temporarily taking lodgers -
民法
[ みんぽう ] (n) civil law/civil code/(P) -
民本主義
[ みんぽんしゅぎ ] (n) democracy -
民有
[ みんゆう ] (n) private ownership -
民有林
[ みんゆうりん ] (n) privately owned forest -
民望
[ みんぼう ] (n) hopes of the people -
民情
[ みんじょう ] (n) condition (sentiment) of the people -
民戸
[ みんこ ] private house -
民族
[ みんぞく ] (n) people/race/nation/racial customs/folk customs/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.