Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水平展開

[すいへいてんかい]

(n) involvement of peer groups (Quality Assurance term)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水平応力

    [ すいへいおうりょく ] lateral stress
  • 水平動

    [ すいへいどう ] (n) horizontal movement
  • 水平思考

    [ すいへいしこう ] lateral thinking
  • 水平線

    [ すいへいせん ] (n) horizon/(P)
  • 水平翼

    [ すいへいよく ] horizontal plane
  • 水平距離

    [ すいへいきょり ] horizontal distance
  • 水平面

    [ すいへいめん ] (n) horizontal plane/level surface
  • 水平飛行

    [ すいへいひこう ] (n) level flight
  • 水底

    [ すいてい ] (n) sea or river bottom
  • 水廻り

    [ みずまわり ] (n) part of a building where water is circulated (kitchen, bathroom, etc.)/wet area
  • 水引

    [ みずひき ] (n) decorative Japanese cord made from twisted paper
  • 水彩絵の具

    [ すいさいえのぐ ] watercolors
  • 水彩画

    [ すいさいが ] (n) water color painting/(P)
  • 水彩画家

    [ すいさいがか ] watercolorist/watercolor painter
  • 水化

    [ すいか ] (vs) hydration
  • 水化物

    [ すいかぶつ ] (n) hydrate
  • 水圧

    [ すいあつ ] (n) water (hydraulic) pressure
  • 水圧機

    [ すいあつき ] (n) hydraulic machine
  • 水圧計

    [ すいあつけい ] water-pressure gauge
  • 水加減

    [ みずかげん ] (n) amount of water
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top