Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

水溶液

[すいようえき]

(n) (translucent) aqueous solution

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 水溶性

    [ すいようせい ] water-soluble/(P)
  • 水溜まり

    [ みずたまり ] (n) pool/puddle
  • 水溜り

    [ みずたまり ] (n) puddle/pool of water
  • 水準

    [ すいじゅん ] (n) (1) water level/(2) level/standard/(P)
  • 水準器

    [ すいじゅんき ] (n) leveling instrument/level
  • 水準測量

    [ すいじゅんそくりょう ] leveling
  • 水滴

    [ すいてき ] (n) drop of water/(P)
  • 水滸伝

    [ すいこでん ] The Water Margin (classic of Chinese literature)
  • 水澄

    [ みずすまし ] (n) whirligig beetle
  • 水木

    [ みずき ] (n) dogwood
  • 水柱

    [ みずばしら ] (n) waterspout
  • 水掻き

    [ みずかき ] (n) a web(foot)/a paddle
  • 水掛け論

    [ みずかけろん ] (n) endless argument/pointless argument
  • 水枕

    [ みずまくら ] (n) water-filled pillow
  • 水成岩

    [ すいせいがん ] (n) aqueous rock
  • 水星

    [ すいせい ] (n) Mercury (planet)/(P)
  • 水明

    [ すいめい ] (n) light shimmering on water
  • 水族館

    [ すいぞくかん ] (n) aquarium/(P)
  • 水撃

    [ すいげき ] water hammer
  • 水撒き

    [ みずまき ] (n) watering/sprinkling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top