- Từ điển Nhật - Anh
水生
Xem thêm các từ khác
-
水生動物
[ すいせいどうぶつ ] aquatic animal -
水生植物
[ すいせいしょくぶつ ] aquatic plant -
水生生物
[ すいせいせいぶつ ] (n) aquatic life/water creatures -
水無月
[ みなつき ] (n-adv,n) (obs) sixth month of lunar calendar -
水煮
[ みずに ] (n,vs) boil in water -
水煙
[ すいえん ] (n) mist over a body of water/spray -
水牢
[ みずろう ] (n) (punishment by being placed in a) water-filled chamber -
水物
[ みずもの ] (n) a liquid/a drink/fruit/matter of chance -
水牛
[ すいぎゅう ] (n) water buffalo/(P) -
水盤
[ すいばん ] (n) flower basin/(P) -
水盃
[ みずさかずき ] (n) farewell cups of water -
水盛り
[ みずもり ] (n) (using a) level -
水草
[ すいそう ] (n) water plant -
水菜
[ みずな ] (n) potherb mustard -
水菓子
[ みずがし ] (n) fruit/(P) -
水蝕
[ すいしょく ] (n) erosion -
水責め
[ みずぜめ ] (n) water torture -
水質
[ すいしつ ] (n) water quality -
水質検査
[ すいしつけんさ ] (n) water-quality test -
水質汚濁
[ すいしつおだく ] water pollution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.