Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

氷晶

[ひょうしょう]

(n) ice crystals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 氷砂糖

    [ こおりざとう ] (n) rock candy/sugar candy
  • 氷結

    [ ひょうけつ ] (n,vs) freezing/congelation/freeze/(P)
  • 氷炭

    [ ひょうたん ] (n) ice and charcoal/contradiction
  • 氷点

    [ ひょうてん ] (n) freezing point/(P)
  • 氷点下

    [ ひょうてんか ] (n) below freezing/(P)
  • 氷田

    [ ひょうでん ] field of eternal snow
  • 氷菓

    [ ひょうか ] (n) ices
  • 氷菓子

    [ こおりがし ] (n) frozen sweet/sherbert
  • 氷蝕

    [ ひょうしょく ] (n) glacial scouring
  • 氷袋

    [ こおりぶくろ ] (n) ice bag
  • 氷解

    [ ひょうかい ] (n) melting/thawing
  • 氷詰め

    [ こおりづめ ] (n) packing in ice
  • 氷豆腐

    [ こおりどうふ ] (n) (1) frozen tofu/(2) dried bean curd
  • 氷輪

    [ ひょうりん ] the moon
  • 氷面

    [ ひょうめん ] ice surface
  • 氷霧

    [ ひょうむ ] (n) ice fog
  • 氷震

    [ ひょうしん ] ice quake
  • 氷醋酸

    [ ひょうさくさん ] (n) glacial acetic acid
  • 氷釈

    [ ひょうしゃく ] (n) melting like ice/dispelling doubts
  • 氷酢酸

    [ ひょうさくさん ] (n) glacial acetic acid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top